Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
1/1
lì ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh