Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 22
Bộ: yáng 羊 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: TQMHM (廿手一竹一)
Unicode: U+437D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con dê đen, con cừu đen

Từ điển Trung-Anh

a fierce goat, a castrated ram