Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
yǔ 羽 (+4 nét)
Hình thái:
⿰开羽Nét bút:
一一ノ丨フ丶一フ丶一Thương Hiệt: MTSMM (一廿尸一一)
Unicode:
U+437EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận