Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: yǔ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノフフ一フ
Thương Hiệt: SMPRU (尸一心口山)
Unicode: U+4382
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0