Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: yǔ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: SRSMM (尸口尸一一)
Unicode: U+4384
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: diu1, hiu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0