Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liào ㄌㄧㄠˋ, liú ㄌㄧㄡˊ, liù ㄌㄧㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yǔ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: SMOII (尸一人戈戈)
Unicode: U+4386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laam5, liu6, lo2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4