Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
yǔ 羽 (+8 nét)
Hình thái:
⿰羽沓Nét bút:
フ丶一フ丶一丨フノ丶丨フ一一Thương Hiệt: SMEA (尸一水日)
Unicode:
U+4393Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 2
Bình luận