Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 19
Bộ:
yǔ 羽 (+13 nét)
Hình thái:
⿰肅羽Nét bút:
フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨フ丶一フ丶一Thương Hiệt: LXSMM (中重尸一一)
Unicode:
U+4398Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận