Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
yǔ 羽 (+14 nét)
Hình thái:
⿰賓羽Nét bút:
丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶フ丶一フ丶一Thương Hiệt: JCSMM (十金尸一一)
Unicode:
U+4399Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận