Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: lǎo 老 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: JPSMM (十心尸一一)
Unicode: U+439D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu3, zyu3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0