Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zāi ㄗㄞ,
zī ㄗ,
zì ㄗˋTổng nét: 14
Bộ:
lěi 耒 (+8 nét)
Hình thái:
⿰耒甾Nét bút:
一一一丨ノ丶フフフ丨フ一丨一Thương Hiệt: QDVVW (手木女女田)
Unicode:
U+43A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận