Có 1 kết quả:
bà ㄅㄚˋ
Âm Pinyin: bà ㄅㄚˋ
Tổng nét: 16
Bộ: lěi 耒 (+10 nét)
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一フ丶
Thương Hiệt: QDWLI (手木田中戈)
Unicode: U+43AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: lěi 耒 (+10 nét)
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一フ丶
Thương Hiệt: QDWLI (手木田中戈)
Unicode: U+43AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 耙 (1).