Có 1 kết quả:

ㄅㄚˋ
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ
Tổng nét: 21
Bộ: lěi 耒 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: QDWLP (手木田中心)
Unicode: U+43B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: paa4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 19

Bình luận 0

1/1

ㄅㄚˋ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 耙 (1).