Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shèng ㄕㄥˋTổng nét: 10
Bộ:
ěr 耳 (+4 nét)
Hình thái:
⿰耳井Nét bút:
一丨丨一一一一一ノ丨Thương Hiệt: SJTT (尸十廿廿)
Unicode:
U+43B4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận