Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wén ㄨㄣˊ,
wèn ㄨㄣˋTổng nét: 13
Bộ:
ěr 耳 (+7 nét)
Hình thái:
⿱釆耳Nét bút:
ノ丶ノ一丨ノ丶一丨丨一一一Thương Hiệt: HDSJ (竹木尸十)
Unicode:
U+43B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận