Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
ěr 耳 (+9 nét)
Hình thái:
⿰耳叟Nét bút:
一丨丨一一一ノ丨一フ一一丨フ丶Thương Hiệt: SJHXE (尸十竹重水)
Unicode:
U+43C2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận