Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 22
Bộ: ěr 耳 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: SJYBP (尸十卜月心)
Unicode: U+43CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lung
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 3