Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 聿 (+7 nét)
Nét bút: フ一一丨ノ丶丶フ丶丶フ一フ
Thương Hiệt: LFPU (中火心山)
Unicode: U+43CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0