Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yuān ㄩㄢTổng nét: 6
Bộ:
ròu 肉 (+2 nét)
Hình thái:
⿱厶月Nét bút:
フ丶丨フ一一Thương Hiệt: IB (戈月)
Unicode:
U+43CDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận