Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xū ㄒㄩ,
xǔ ㄒㄩˇ,
yù ㄩˋTổng nét: 7
Bộ:
ròu 肉 (+3 nét)
Hình thái:
⿰月于Nét bút:
ノフ一一一一丨Thương Hiệt: BMD (月一木)
Unicode:
U+43CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận