Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: BYT (月卜廿)
Unicode: U+43E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sấp
Âm Quảng Đông: zaap1

Dị thể 1