Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
ròu 肉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰月冉Nét bút:
ノフ一一丨フ丨一一Thương Hiệt: BGB (月土月)
Unicode:
U+43E5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận