Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
xī ㄒㄧ,
xiàn ㄒㄧㄢˋ,
xié ㄒㄧㄝˊTổng nét: 10
Bộ:
ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰月合Nét bút:
ノフ一一ノ丶一丨フ一Thương Hiệt: BOMR (月人一口)
Unicode:
U+43E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận