Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ:
ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰月朱Nét bút:
ノフ一一ノ一一丨ノ丶Thương Hiệt: BHJD (月竹十木)
Unicode:
U+43EDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận