Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mēng ㄇㄥ,
méng ㄇㄥˊTổng nét: 11
Bộ:
ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰月尨Nét bút:
ノフ一一一ノフノノノ丶Thương Hiệt: BIUH (月戈山竹)
Unicode:
U+43F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận