Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: BYTR (月卜廿口)
Unicode: U+43FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bòi
Âm Quảng Đông: bou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0