Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
ròu 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月囷Nét bút:
ノフ一一丨フノ一丨ノ丶一Thương Hiệt: BWHD (月田竹木)
Unicode:
U+4403Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận