Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰月咠Nét bút:
ノフ一一丨フ一一丨丨一一一Thương Hiệt: BRSJ (月口尸十)
Unicode:
U+4415Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận