Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yú ㄩˊTổng nét: 15
Bộ:
ròu 肉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰月魚Nét bút:
ノフ一一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: BNWF (月弓田火)
Unicode:
U+4433Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận