Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
ròu 肉 (+13 nét)
Hình thái:
⿰月與Nét bút:
ノフ一一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: BHXC (月竹重金)
Unicode:
U+4442Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận