Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: ròu 肉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BHLC (月竹中金)
Unicode: U+4447
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zat1

Chữ gần giống 3