Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: ròu 肉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: BVID (月女戈木)
Unicode: U+4448
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1