Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ, yè ㄜˋ, yǐng ㄧㄥˇ Tổng nét: 21 Bộ: ròu 肉 (+17 nét) Hình thái: ⿰月嬰 Nét bút: ノフ一一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一 Thương Hiệt: BBCV (月月金女) Unicode: U+444D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp