Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: fù ㄈㄨˋ, pū ㄆㄨ, pú ㄆㄨˊ
Tổng nét: 18
Bộ: chén 臣 (+12 nét)
Hình thái: ⿰臣菐
Nét bút: 一丨フ一丨フ丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SLTCO (尸中廿金人)
Unicode: U+4451
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: chén 臣 (+12 nét)
Hình thái: ⿰臣菐
Nét bút: 一丨フ一丨フ丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SLTCO (尸中廿金人)
Unicode: U+4451
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: buk6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0