Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ, yí ㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zhì 至 (+7 nét)
Nét bút: 一丨丨一一丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: TBMIG (廿月一戈土)
Unicode: U+4453
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: zhì 至 (+7 nét)
Nét bút: 一丨丨一一丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: TBMIG (廿月一戈土)
Unicode: U+4453
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: toi4
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoạ đồng thành phủ viện đường Mỹ Đàm khiếu Tam Lữ tiên sinh khất hồi dưỡng kha lưu giản nguyên vận kỳ 1 - 和同城撫院堂美潭叫三侶先生乞回養痾留柬原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Tái quá Bạch Thông châu đồn - 再過白通州屯 (Vũ Phạm Khải)
• Tái quá Bạch Thông châu đồn - 再過白通州屯 (Vũ Phạm Khải)
Bình luận 0