Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ, ㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zhì 至 (+7 nét)
Nét bút: 一丨丨一一丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: TBMIG (廿月一戈土)
Unicode: U+4453
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 1

Dị thể 1