Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: jiù 臼 (+5 nét)
Hình thái: 𠂡
Nét bút: ノ丨一フ一一ノフ一一丨
Thương Hiệt: HXHNQ (竹重竹弓手)
Unicode: U+4455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syu2

Dị thể 1