Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shé 舌 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: HRB (竹口月)
Unicode: U+445A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: min5, tim4

Tự hình 1

Dị thể 1