Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shì ㄕˋTổng nét: 11
Bộ:
shé 舌 (+5 nét)
Hình thái:
⿰舌氐Nét bút:
ノ一丨丨フ一ノフ一フ丶Thương Hiệt: HRHVI (竹口竹女戈)
Unicode:
U+445BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận