Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Tổng nét: 14
Bộ: chuǎn 舛 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丶フノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: RRBNQ (口口月弓手)
Unicode: U+445D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaa2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0