Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
sè 色 (+4 nét)
Hình thái:
⿰兮色Nét bút:
ノ丶一フノフフ丨一フThương Hiệt: CSNAU (金尸弓日山)
Unicode:
U+448AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận