Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cáng ㄘㄤˊ,
zāng ㄗㄤ,
zàng ㄗㄤˋTổng nét: 6
Bộ:
cǎo 艸 (+3 nét)
Hình thái:
⿱艹上Nét bút:
一丨丨丨一一Thương Hiệt: TYM (廿卜一)
Unicode:
U+4499Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận