Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fēng ㄈㄥ,
fèng ㄈㄥˋTổng nét: 7
Bộ:
cǎo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
⿱艹丰Nét bút:
一丨丨一一一丨Thương Hiệt: TQJ (廿手十)
Unicode:
U+44A0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận