Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
děng ㄉㄥˇTổng nét: 8
Bộ:
cǎo 艸 (+5 nét)
Nét bút:
一丨丨フ一一丨丶Thương Hiệt: TNMI (廿弓一戈)
Unicode:
U+44ADĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận