Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
duǒ ㄉㄨㄛˇTổng nét: 9
Bộ:
cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
⿱艹朵Nét bút:
一丨丨ノフ一丨ノ丶Thương Hiệt: TNSD (廿弓尸木)
Unicode:
U+44B3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận