Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qū ㄑㄩ,
qǔ ㄑㄩˇTổng nét: 9
Bộ:
cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
⿱艹曲Nét bút:
一丨丨丨フ一丨丨一Thương Hiệt: TTW (廿廿田)
Unicode:
U+44BCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận