Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hǎn ㄏㄢˇTổng nét: 10
Bộ:
cǎo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艹旱Nét bút:
一丨丨丨フ一一一一丨Thương Hiệt: TAMJ (廿日一十)
Unicode:
U+44CDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận