Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuǎi ㄎㄨㄞˇ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⿱艹甸
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: TPW (廿心田)
Unicode: U+44D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⿱艹甸
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: TPW (廿心田)
Unicode: U+44D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gwaai2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0