Có 1 kết quả:

wěi ㄨㄟˇ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一ノフ丶フ丶
Thương Hiệt: TYMU (廿卜一山)
Unicode: U+44D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waai2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

wěi ㄨㄟˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(arch.) type of grass