Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
diǎn ㄉㄧㄢˇTổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱艹典Nét bút:
一丨丨丨フ一丨丨一ノ丶Thương Hiệt: TTBC (廿廿月金)
Unicode:
U+44E6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận