Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cè ㄘㄜˋ,
lài ㄌㄞˋTổng nét: 12
Bộ:
cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱艹剌Nét bút:
一丨丨一丨フ一丨ノ丶丨丨Thương Hiệt: TDLN (廿木中弓)
Unicode:
U+44F6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận