Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xìng ㄒㄧㄥˋ,
yán ㄧㄢˊTổng nét: 12
Bộ:
cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱艹洐Nét bút:
一丨丨丶丶一ノノ丨一一丨Thương Hiệt: TEHN (廿水竹弓)
Unicode:
U+44F7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận